Chắc hẳn đến một giai đoạn nào đó, trải qua những năm tháng tuổi trẻ, bạn sẽ yêu thích sự bình yên hơn bao giờ hết. Dưới đây Thiều Hoa đã sưu tầm 85+ câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên giúp bạn thay đổi.
1. Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên
Mọi việc trên đời vốn dĩ đều là một món quà. Nếu bạn đón nhận nó một cách tích cực, bạn sẽ nhận được món quà đẹp nhất, đó chính là sự bình yên trong tâm hồn.
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên
1. The older you get, the more you will realize that arguing right and wrong with other people sometimes doesn’t matter anymore. Most importantly, I just want peace.
Dịch nghĩa: Càng trưởng thành, bạn sẽ nhận ra rằng hơn thua đúng sai với người khác đôi khi không còn quan trọng nữa. Bình yên là điều quan trọng nhất
2. There is a truth that never changes: The sun of yesterday can not dry clothes today. Do not regret the past. Also do not worry for the future. Take a good living for the present.
Dịch nghĩa: Có một chân lý không bao giờ thay đổi: Ánh nắng của ngày hôm qua không thể phơi khô quần áo của ngày hôm nay. Đừng nuối tiếc về quá khứ. Cũng đừng quá lo lắng về tương lai. Hãy sống thật tốt cho hiện tại
3. Life is a fairy tale. Live it with wonder and amazement
Dịch nghĩa: Cuộc sống này là một câu chuyện cổ tích. Hãy sống với ước mơ và những điều kỳ diệu
4. The true meaning of life is to plant trees, under whose shade you do not expect to sit
Dịch nghĩa: Ý nghĩa thật sự của cuộc sống này là để trồng nên những tán cây mà không mong chờ mình được ngồi nghỉ dưới bóng của chúng
5. Doing what you love is the cornerstone of having abundance in your life
Dịch nghĩa: Được làm điều mình thích là nền móng dựng dây một cuộc đời ý nghĩa
6. Life is without meaning. You bring meaning to it. The meaning of life is whatever you ascribe it to be. Being alive is the meaning
Dịch nghĩa: Cuộc sống vốn dĩ không có nghĩa. Ý nghĩa của nó nằm trong tay bạn, do bạn vẽ nên
7. Everything in life is most fundamentally a gift. And you receive it best and you live it best by holding it with very open hands
Dịch nghĩa: Mọi việc trên đời vốn dĩ đều là một món quà. Nếu đón nhận nó, bạn sẽ nhận được món quà đẹp nhất
8. To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all
Dịch nghĩa: Sống là điều hiếm có nhất trên thế giới, phần lớn mọi người chỉ tồn tại
9. There are only 2 ways to live your life. One is as though nothing is a miracle. The other is as though everything is a miracle
Dịch nghĩa: Có duy nhất 2 cách để bạn sống cuộc đời mình. Một là sống như thể không có phép màu nào cả. Hai là sống như thể tất cả đều là phép màu
10. Today you are You, that is truer than true. There is no one alive who “Youer” than You
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn chính là bạn, đó là điều duy nhất đúng đắn. Không ai có thể trở thành bạn, giỏi hơn bạn cả
11. Sometimes people are beautiful, not in looks, not in what they say, just in what they are
Dịch nghĩa: Đôi khi vẻ đẹp của một người không nằm ở vẻ bên ngoài hay ở lời nói, mà ở ngay trong chính họ
12. Be who you are and say what you mean, because those who mind don’t matter and those who matter don’t mind
Dịch nghĩa: Hãy là chính mình và nói điều bạn muốn nói. Bởi những người thấy phiền lòng chẳng có ý nghĩa, và những người có ý nghĩa sẽ không thấy phiền lòng
13. Life is like a coin. You can spend it anyway you wish, but you only spend it once
Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như đồng xu. Bạn có thể dùng nó theo bất kỳ cách nào, nhưng bạn chỉ dùng được 1 lần duy nhất
14. Love yourself unconditionally, just as you love those closest to you despite their faults
Dịch nghĩa: Hãy yêu bản thân vô điều kiện, như cách bạn yêu thương cả phần xấu xí nhất của những người thân thiết
15. There is no way to peace, peace is the way
Dịch nghĩa: Không có cách nào đến bình yên, bình yên chính là cách đi
>>> ĐỌC THÊM: Tuyển tập 100+ câu nói tiếng Anh hay về bản thân giúp bạn thức tỉnh!
2. Những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên trong cuộc sống
Sự bình yên không phải là một thứ có sẵn, nó đến từ những hành động của bạn. Hãy để tâm hồn của mình hoà vào cuộc sống bình yên mà bạn hằng mong ước.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên trong cuộc sống
1. In the midst of movement and chaos, keep stillness inside of you.
Dịch nghĩa: Giữ được sự bình tĩnh bên trong bạn giữa sự chuyển động và hỗn loạn.
2. There is no beauty in sadness. No honor in suffering. No growth in fear. Just a waste of perfectly good happiness.
Dịch nghĩa: Không có sự đẹp đẽ trong nỗi buồn. Không có danh dự trong sự đau khổ. Không có sự phát triển trong nỗi sợ hãi. Chỉ là một lãng phí của niềm hạnh phúc hoàn hảo.
3. If you want to change the world, change yourself.
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn thay đổi thế giới, hãy thay đổi chính mình.
4. The pursuit of peace and progress cannot end in a few years in either victory or defeat. The pursuit of peace and progress, with its trials and its errors, its successes and its setbacks, can never be relaxed and never abandoned.
Dịch nghĩa: Nỗ lực vì bình yên và tiến bộ không thể kết thúc trong một vài năm với chiến thắng hoặc thất bại. Nỗ lực vì bình yên và tiến bộ, với những thử thách và lỗi lầm, những thành công và thất bại của nó, không bao giờ được giảm bớt và không bao giờ được bỏ bê.
5. The pursuit, even of the best things, ought to be calm and tranquil.
Dịch nghĩa: Việc theo đuổi, ngay cả những điều tốt nhất, cũng nên được thực hiện một cách bình tĩnh và yên lặng.
6. Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc không phải là một thứ sẵn sàng có sẵn. Nó đến từ những hành động của bạn.
7. Peace is not merely a distant goal, but the journey we take each day.
Dịch nghĩa: Bình yên không chỉ là một mục tiêu xa xôi, mà là hành trình chúng ta trải qua mỗi ngày.
8. Peace is not something you wish for; it's something you make, something you do, something you are, and something you give away.
Dịch nghĩa: Bình yên không phải là điều bạn mong muốn; đó là điều bạn tạo ra, làm, là, và tặng đi.
9. Happiness is when what you think, what you say, and what you do are in harmony.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc là khi suy nghĩ, nói và hành động của bạn hòa quyện với nhau.
10. The less you respond to negative people, the more peaceful your life will become.
Dịch nghĩa: Càng ít phản ứng với những người tiêu cực, cuộc sống của bạn sẽ trở nên bình yên hơn.
11. Peace comes from within. Do not seek it without.
Dịch nghĩa: Bình yên đến từ bên trong. Đừng tìm kiếm nó ở bên ngoài.
12. Cultivate peace of mind, and the treasures of the world will reveal themselves to you.
Dịch nghĩa: Bảo tồn sự bình yên tâm hồn, và bảo vật của thế giới sẽ tự mình hiện ra trước mắt bạn.
13. Peace is not found in a calmer storm but in learning to navigate the storm.
Dịch nghĩa: Bình yên không phải là tìm thấy trong một cơn bão yên bình, mà là trong việc học cách điều hướng qua cơn bão.
14. Peace begins with a smile.
Dịch nghĩa: Bình yên bắt đầu từ một nụ cười.
15. The sun does not shine for a few trees and flowers, but for the wide world's joy.
Dịch nghĩa: Mặt trời không chiếu sáng chỉ cho một vài cây cỏ, mà là để mang lại niềm vui cho cả thế giới.
>>> ĐỌC THÊM: Tổng hợp 99+ câu nói tiếng Anh hay về bầu trời
3. Những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên trong tình yêu
Đôi khi sự lãng mạn nhiệt huyết của giai đoạn đầu lúc mới yêu đã đi qua, chúng ta sẽ thích sự bình yên khi ở cạnh người ấy. Những câu nói hay dưới đây sẽ giúp bạn nhìn nhận ra được nhiều điều để đạt được sự bình yên trong tình yêu.
Những câu nói tiếng Anh hay về sự bình yên trong tình yêu
1. Love is not about possession, it's about appreciation and creating a peaceful space for each other.
Dịch nghĩa: Tình yêu không phải là về sự sở hữu, mà là về việc đánh giá và tạo ra một không gian bình yên cho nhau.
2. In the chaos of life, your love is my sanctuary.
Dịch nghĩa: Trong sự hỗn loạn của cuộc sống, tình yêu của bạn là nơi trú ẩn của tôi.
3. A peaceful heart makes a loving soul.
Dịch nghĩa: Một trái tim bình yên tạo nên một linh hồn đầy yêu thương.
4. Love is the anchor that holds us steady in the storm of life
Dịch nghĩa: Tình yêu là mỏ neo giữ cho chúng ta vững vàng giữa cơn bão của cuộc sống.
5. Finding peace in love is discovering a treasure within the heart.
Dịch nghĩa: Tìm thấy sự bình yên trong tình yêu là khám phá một kho báu bên trong trái tim.
6. Love is the music of the heart, and in its melody, we find serenity.
Dịch nghĩa: Tình yêu là âm nhạc của trái tim, và trong giai điệu đó, chúng ta tìm thấy sự thanh bình.
7. Love is not something you find, it's something you build, creating a sanctuary of peace together.
Dịch nghĩa: Tình yêu không phải là điều bạn tìm thấy, nó là điều bạn xây dựng, tạo nên một nơi trú ẩn của sự bình yên cùng nhau.
8. In the sea of chaos, our love is the calm.
Dịch nghĩa: Trong biển loạn lạc, tình yêu của chúng ta là sự bình yên.
9. True love is not about perfection, it is hidden in flaws and imperfections.
Dịch nghĩa: Tình yêu thực sự không phải là về sự hoàn hảo, nó ẩn chứa trong những sai lầm và không hoàn hảo.
10. Love is the bridge between two hearts, connecting them in perfect harmony.
Dịch nghĩa: Tình yêu là cây cầu nối giữa hai trái tim, kết nối chúng trong sự hài hòa hoàn hảo.
11. Love is not something you find. Love is something that finds you.
Dịch nghĩa: Tình yêu không phải là điều bạn tìm kiếm. Tình yêu là điều tìm thấy bạn.
12. Love is the master key that opens the gates of happiness and peace.
Dịch nghĩa: Tình yêu là chìa khóa chính mở cửa của hạnh phúc và bình yên.
13. When love is deep, words become unnecessary.
Dịch nghĩa: Khi tình yêu sâu đậm, từ ngữ trở nên không cần thiết.
>>> ĐỌC THÊM: Ấn tượng với 200+ câu nói hay bằng tiếng Anh về tình yêu bất hủ!
4. Những câu nói tiếng Anh hay mang lại cho bạn sự an nhiên
Sự bình yên không tự nhiên mà có, nó đến từ hành động của chúng ta. Bạn càng ít bạn đáp lại những thứ tiêu cực, cuộc sống của bạn càng trở nên bình yên hơn.
Những câu nói tiếng Anh hay mang lại cho bạn sự an nhiên
1. In the midst of movement and chaos, keep stillness inside of you.
Dịch nghĩa: Giữ sự yên bình bên trong bạn giữa những sự kiện và hỗn loạn.
2. Peace is not merely a distant goal, but the journey we walk every day.
Dịch nghĩa: Bình yên không chỉ là một mục tiêu xa xôi, mà còn là hành trình chúng ta bước qua mỗi ngày.
3. The less you respond to negative people, the more peaceful your life becomes.
Dịch nghĩa: Càng ít bạn đáp lại những người tiêu cực, cuộc sống của bạn càng trở nên bình yên hơn.
4. Calm mind brings inner strength and self-confidence, so that's very important for good health.
Dịch nghĩa: Tâm trí bình tĩnh mang lại sức mạnh nội tâm và tự tin, điều đó rất quan trọng cho sức khỏe tốt.
5. Sometimes the most productive thing you can do is relax.
Dịch nghĩa: Đôi khi, điều hiệu quả nhất bạn có thể làm là thư giãn.
6. Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.
Dịch nghĩa: Hạnh phúc không phải là điều gì đó sẵn có. Nó đến từ những hành động của bạn.
7. The best way to predict the future is to create it.
Dịch nghĩa: Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tự tạo ra nó.
8. Letting go gives us freedom, and freedom is the only condition for happiness.
Dịch nghĩa: Buông bỏ mang lại cho chúng ta tự do, và tự do là điều kiện duy nhất để hạnh phúc.
9. The more you live in the present moment, the more you realize life is worth living.
Dịch nghĩa: Càng sống trong hiện tại, bạn càng nhận ra rằng cuộc sống đáng sống.
10. Do not anticipate trouble, or worry about what may never happen. Keep in the sunlight.
Dịch nghĩa: Đừng dự đoán rắc rối, hoặc lo lắng về những gì có thể chẳng bao giờ xảy ra. Hãy giữ trong ánh sáng mặt trời.
11. Let go of yesterday. Let today be a new beginning and be the best that you can, and you’ll get to where God wants you to be.
Dịch nghĩa: Buông tay quá khứ. Hãy để hôm nay là một khởi đầu mới và làm tốt nhất mà bạn có thể, và bạn sẽ đến nơi mà Chúa muốn bạn đến.
12. The mind is everything. What you think you become.
Dịch nghĩa: Tâm trí là tất cả. Bạn trở thành gì tùy thuộc vào suy nghĩ của mình.
13. If there is to be any peace it will come through being, not having.
Dịch nghĩa: Nếu có bình yên nào đó, nó sẽ đến thông qua sự tồn tại, không phải sự sở hữu.
14. When you make peace with yourself, you make peace with the world.
Dịch nghĩa: Khi bạn làm bình yên với chính mình, bạn cũng làm bình yên với thế giới.
15. The greatest weapon against stress is our ability to choose one thought over another.
Dịch nghĩa: Vũ khí lớn nhất chống lại căng thẳng là khả năng của chúng ta để chọn một suy nghĩ hơn suy nghĩ khác.
5. Những câu nói tiếng Anh hay chữa lành tâm hồn
Nếu bạn có một tâm hồn đang bị tổn thương thì dưới đây là những câu nói chữa lành tâm hồn cực hay mà bạn nên đọc. Hãy đọc để giải toả tâm trạng nhé.
Những câu nói tiếng Anh hay chữa lành tâm hồn
1. The wounds that hurt us the most are often invisible to the eyes but felt deeply in the heart.
Dịch nghĩa: Những vết thương đau đớn nhất thường không thể nhìn thấy bằng mắt nhưng lại cảm nhận sâu sắc trong trái tim.
2. In the garden of life, may the flowers of healing bloom and bring peace to your soul.
Dịch nghĩa: Trong vườn cuộc sống, hãy để những bông hoa của sự chữa lành nở và mang lại hòa bình cho tâm hồn của bạn."
3. The scars of yesterday may linger, but let them be a testament to your strength and resilience.
Dịch nghĩa: Những vết sẹo của ngày hôm qua có thể kéo dài, nhưng hãy để chúng là minh chứng cho sức mạnh và sự kiên cường của bạn.
4. Embrace the beauty of imperfection, for it is in our flaws that we find our true humanity.
Dịch nghĩa: Hãy ôm lấy vẻ đẹp của sự không hoàn hảo, vì chính trong nhược điểm, chúng ta tìm thấy bản chất con người thực sự.
5. In the dance of life, sometimes we stumble, but it's the getting up that defines our strength.
Dịch nghĩa: Trong cuộc nhảy múa của cuộc sống, đôi khi chúng ta vấp ngã, nhưng việc đứng dậy mới là điều xác định sức mạnh của chúng ta.
6. May the storms of life pass quickly, leaving behind a sky of serenity and a heart at peace.
Dịch nghĩa: Cầu mong những cơn bão cuộc đời đi qua nhanh chóng, để lại một bầu trời yên bình và một trái tim ở trong bình an.
7. Healing is a journey, not a destination. Be patient with yourself as you travel towards wholeness.
Dịch nghĩa: Chữa lành là một hành trình, không phải là một điểm đến. Hãy kiên nhẫn với bản thân khi bạn đi đến sự toàn vẹn.
8. The sun will rise again, and so will you. Each dawn brings a new opportunity for healing and renewal.
Dịch nghĩa: Mặt trời sẽ mọc lại, và bạn cũng vậy. Mỗi buổi bình minh mang đến cơ hội mới cho sự chữa lành và tái tạo.
9. Let go of what was, embrace what is, and have faith in what will be. Healing begins with acceptance.
Dịch nghĩa: Buông bỏ đi những gì đã qua, ôm lấy những gì đang diễn ra, và tin tưởng vào những gì sẽ xảy ra. Sự chữa lành bắt đầu từ sự chấp nhận.
10. Your heart is a garden; tend to it with love, and let the flowers of healing bloom in abundance.
Dịch nghĩa: Trái tim của bạn là một khu vườn; hãy chăm sóc nó bằng tình yêu, và để những bông hoa của sự chữa lành nở rộ dồi dào.
11. Today is hard, tomorrow will be worse but the day after tomorrow will be sunshine..
Dịch nghĩa: Hôm nay rất khó khăn, ngày mai sẽ càng tồi tệ, nhưng rồi ánh sáng sẽ xuất hiện sớm thôi
12. You’ll never be brave if you do not get hurt. You’ll never learn if you do not make mistakes. You’ll never be successful if you do not encounter failure.
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không bao giờ can đảm nếu chưa từng bị thương. Bạn sẽ chẳng học được điều gì nếu như không mắc lỗi. Bạn sẽ không bao giờ thành công nếu không có thất bại
13. You cannot heal the world until you heal yourself
Dịch nghĩa: Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn chữa lành được cho chính mình
14. Enjoy life! This is not a rehearsal.
Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải một cuộc diễn tập. Hãy tận hưởng nó đi!
15. On the way to success, there is no trace of lazy men.
Dịch nghĩa: Trên con đường thành công, không có dấu chân kẻ lười biếng
16. Life is a story. Make yours the best seller.
Dịch nghĩa: Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy khiến câu chuyện của bạn bán chạy nhất
17. People don’t leave because things are hard. They leave because it’s no longer worth it.
Dịch nghĩa: Người ta không rời đi vì khó khăn, mà rời đi vì thấy không còn xứng đáng nữa
18. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.
Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn cho bạn cơ hội thứ hai. Đó chính là Ngày mai
19. Don’t cry because it’s over, smile because it happened.
Dịch nghĩa: Đừng khóc vì nó đã qua, hãy mỉm cười vì nó đã xảy ra
20. Better to get hurt by the truth than comforted with a lie.
Dịch nghĩa: Thà bị tổn thương bởi sự thật còn hơn là được xoa dịu bởi lời nói dối
>>> ĐỌC THÊM: Sưu tầm 1001+ lời chúc bình an may mắn, vạn sự như ý!
Trên đây là những câu nói hay bằng tiếng Anh về sự bình yên. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và đừng quên ghé Thiều Hoa để xem thêm nhiều câu nói hay hơn nữa nha!
Thiều Hoa biên tập - Nguồn ảnh Internet