phone messenger zalo

50+ mẫu câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh độc đáo nhất

Thiều Hoa » Blog » 50+ mẫu câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh độc đáo nhất
Theo dõi Thiều Hoa trên Thiều Hoa Google News
Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để làm cho ngày sinh nhật của người khác trở nên đặc biệt hơn, và để cho họ biết họ có ý nghĩa như thế nào đối với bạn. Vì vậy, hãy lan toả niềm vui sinh nhật và quan tâm đến người khác bằng những lời chúc ấm áp của bạn, và xem như những lời nói tốt đẹp và lời chúc nồng nhiệt của bạn sẽ làm sáng lên thế giới của họ.

chuc-mung-sinh-nhat-bang-tieng-anh 0

Sinh nhật là một dịp đặc biệt để chúc mừng và đánh dấu một năm tuổi mới của người thân, bạn bè hay đồng nghiệp. Trong đó, các câu chúc sinh nhật bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để thể hiện tình cảm và sự quan tâm của mình đến người được kính trọng.Dù là một câu chúc đơn giản hay một lời chúc phức tạp hơn, các câu chúc sinh nhật bằng tiếng Anh đều có thể tạo ra ấn tượng đáng nhớ và cảm xúc sâu sắc trong lòng người nhận. Hãy cùng Thiều Hoa khám phá thêm nhiều mẫu câu chúc sinh nhật bằng tiếng Anh nhé!

1 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh đơn giản


Những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh đơn giản nhưng đầy ý nghĩa có thể giúp bạn thể hiện tình cảm và quan tâm đến người nhận. Dưới đây là một số lời chúc sinh nhật tiếng Anh đơn giản mà bạn có thể sử dụng:

chuc-mung-sinh-nhat-bang-tieng-anh 1

1. Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)
2. Wishing you a happy birthday! (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!)
3. Have a great birthday! (Chúc bạn sinh nhật thật tuyệt vời!)
4. Best wishes on your birthday! (Chúc mừng sinh nhật và tất cả những điều tốt đẹp nhất đến với bạn!)
5. May your birthday be filled with joy and happiness! (Hy vọng sinh nhật của bạn sẽ đầy niềm vui và hạnh phúc!)
6. Here's to a wonderful birthday and a fantastic year ahead! (Chúc mừng sinh nhật tuyệt vời và một năm mới đầy thăng trầm!)
7. Happy birthday to someone special! (Chúc mừng sinh nhật với người đặc biệt!)
8. Wishing you all the best on your special day! (Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất vào ngày đặc biệt của bạn!)
9. May your birthday be as special as you are! (Hy vọng sinh nhật của bạn sẽ đặc biệt như chính bạn!)
10. Sending you warm wishes on your birthday! (Gửi lời chúc ấm áp đến bạn vào sinh nhật của bạn!)

Những lời chúc này đơn giản nhưng vẫn đầy tình cảm và ý nghĩa, chắc chắn sẽ khiến người nhận cảm thấy được quan tâm và yêu thương.

2 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng vẫn đầy ý nghĩa, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

1. Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)
2. Best wishes on your birthday! (Chúc mừng sinh nhật và tất cả những điều tốt đẹp nhất đến với bạn!)
3. Wishing you a day filled with joy and happiness! (Chúc bạn một ngày đầy niềm vui và hạnh phúc!)
4. Have a fantastic birthday! (Chúc bạn sinh nhật thật tuyệt vời!)
5. May your birthday be as wonderful as you are! (Hy vọng sinh nhật của bạn sẽ đẹp như chính bạn!)
6. Cheers to another year of love, laughter, and adventure! (Chúc mừng một năm nữa đầy yêu thương, tiếng cười và cuộc phiêu lưu!)
7. Here's to a happy and healthy year ahead! (Chúc một năm mới đầy hạnh phúc và sức khỏe!)
8. Wishing you all the best on your special day! (Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất vào ngày đặc biệt của bạn!)
9. May your birthday be full of surprises and fun! (Hy vọng sinh nhật của bạn sẽ đầy bất ngờ và vui vẻ!)
10. Enjoy your special day to the fullest! (Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của bạn một cách tối đa!)

Những lời chúc này ngắn gọn, dễ nhớ và vẫn mang lại nhiều ý nghĩa và tình cảm.

3 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh cho người yêu


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh cho người yêu, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

chuc-mung-sinh-nhat-bang-tieng-anh 2

1. Happy birthday to my love! You make every day brighter and more beautiful. (Chúc mừng sinh nhật với tình yêu của tôi! Bạn làm cho mỗi ngày trở nên sáng hơn và đẹp hơn.)
2. Your birthday is just another reminder of how much I love you. I hope this year brings you all the happiness you deserve. (Sinh nhật của em chỉ là một lời nhắc nhở khác về tình yêu của anh dành cho em. Hy vọng năm nay em sẽ được hưởng hạnh phúc mà bạn xứng đáng.)
3. Wishing the happiest of birthdays to the person who makes my heart sing. I love you more than words can say. (Chúc mừng sinh nhật hạnh phúc nhất đến người làm trái tim tôi hát lên. Anh yêu em hơn những lời nói có thể diễn tả.)
4. You are my sunshine, my love. Happy birthday to the one who brightens up my life every day. (Bạn là ánh nắng của tôi, tình yêu của tôi. Chúc mừng sinh nhật người làm cho cuộc sống của tôi sáng hơn mỗi ngày.)
5. May your birthday be filled with all the love and happiness you bring into my life. I am so grateful to have you by my side. (Hy vọng sinh nhật của bạn sẽ đầy tình yêu và hạnh phúc như tình yêu và hạnh phúc bạn mang đến cho cuộc sống của tôi. Tôi rất biết ơn vì có bạn bên cạnh.)
6. Happy birthday to the one who stole my heart and never gave it back. I love you more and more each day. (Chúc mừng sinh nhật người đã đánh cắp trái tim tôi và không bao giờ trả lại. Tôi yêu bạn nhiều hơn mỗi ngày.)
7. My love, on your special day, I wish you all the love and happiness in the world. You deserve nothing but the best. (Tình yêu của tôi, vào ngày đặc biệt của bạn, tôi chúc bạn được hưởng tình yêu và hạnh phúc tuyệt vời nhất trên thế giới. Bạn xứng đáng những điều tốt đẹp nhất.)
8. You are my soulmate, my love, my everything. Happy birthday to the one who completes me. (Bạn là người tâm đầu ý hợp của tôi, tình yêu của tôi, tất cả của tôi. Chúc mừng sinh nhật người làm cho tôi trọn vẹn.)
9. To the love of my life, happy birthday! May this year be filled with unforgettable memories and endless joy. (Đến tình yêu của đời tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy những kỷ niệm khó quên và niềm vui không tận.)
10. Happy birthday to the one who makes every day worth waking up for. I love you more than you'll ever know. (Chúc mừng sinh nhật người làm cho mỗi ngày đều đáng để thức dậy. Tôi yêu bạn nhiều hơn những gì bạn có thể biết đến.)

4 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ý nghĩa cho ba mẹ


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ý nghĩa cho ba mẹ, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

1. Happy birthday to the best parents in the world! Thank you for your endless love and support. (Chúc mừng sinh nhật với những bậc cha mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới! Cảm ơn bạn đã yêu thương và ủng hộ chúng tôi không ngừng.)
2. Mom and Dad, on your special day, I wish you all the happiness and love in the world. You mean everything to me. (Mẹ và Cha, vào ngày đặc biệt của hai người, tôi chúc hai người được hưởng hạnh phúc và tình yêu tuyệt vời nhất trên thế giới. Hai người là tất cả đối với tôi.)
3. Happy birthday to the two people who mean the world to me. Thank you for everything you have done for me. (Chúc mừng sinh nhật hai người mà ai cũng quan trọng đối với tôi. Cảm ơn hai người đã làm tất cả những gì hai người có thể cho tôi.)
4. To my wonderful parents, happy birthday! You have always been my role models and I am grateful for everything you have taught me. (Đến những bậc cha mẹ tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hai người luôn là tấm gương của tôi và tôi rất biết ơn vì những điều hai người đã dạy cho tôi.)
5. Mom and Dad, you are my heroes. Happy birthday to the two people who have always been there for me. (Mẹ và Cha, hai người là những anh hùng của tôi. Chúc mừng sinh nhật hai người luôn đứng bên cạnh tôi.)
6. To the most amazing parents in the world, happy birthday! Your love and guidance have made me who I am today. (Đến những bậc cha mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới, chúc mừng sinh nhật! Tình yêu và sự hướng dẫn của hai người đã giúp tôi trở thành người tôi là hôm nay.)
7. Happy birthday to my parents, my biggest supporters and my best friends. I love you both more than words can say. (Chúc mừng sinh nhật với hai người là bậc cha mẹ, người ủng hộ lớn nhất và người bạn thân nhất của tôi. Tôi yêu cả hai hơn những gì lời nói có thể diễn tả.)
8. Mom and Dad, on your special day, I want you to know how much I appreciate everything you have done for me. Happy birthday and I love you both! (Mẹ và Cha, vào ngày đặc biệt của hai người, tôi muốn hai người biết rằng tôi rất đánh giá cao những gì hai người đã làm cho tôi. Chúc mừng sinh nhật và tôi yêu cả hai!)
9. Happy birthday to the two most important people in my life. I am blessed to have you as my parents. (Chúc mừng sinh nhật hai người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Tôi may mắn khi có hai người làm cha mẹ của mình.)
10. Mom and Dad, your unwavering love and support mean everything to me. Happy birthday to the two people who have always been my rock. (Mẹ và Cha, tình yêu và sự ủng hộ của hai người là tất cả đối với tôi. Chúc mừng sinh nhật đến hai người đã luôn là nơi tôi dựa vào.)

5 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi anh chị em


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi anh chị em, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

chuc-mung-sinh-nhat-bang-tieng-anh 3

1. Happy birthday to my wonderful sibling! You are not only my sibling but also my best friend. (Chúc mừng sinh nhật với anh/chị em tuyệt vời của tôi! Bạn không chỉ là anh/chị em mà còn là người bạn thân nhất của tôi.)
2. To my amazing brother/sister, happy birthday! I am grateful to have you in my life. (Đến anh/em trai/gái tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Tôi rất biết ơn vì có bạn trong cuộc sống của tôi.)
3. Happy birthday to my favorite sibling! You are an important part of my life and I love you more than you know. (Chúc mừng sinh nhật với anh/chị em yêu thích của tôi! Bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi yêu bạn nhiều hơn những gì bạn có thể biết đến.)
4. To my dear brother/sister, happy birthday! May this year be filled with joy and happiness. (Đến anh/em trai/gái thân yêu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy niềm vui và hạnh phúc.)
5. Happy birthday to my sibling, my partner in crime, my best friend! Thank you for always being there for me. (Chúc mừng sinh nhật với anh/chị em, đồng phạm của tôi, người bạn thân nhất của tôi! Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi.)
6. To my brother/sister, happy birthday! You are not only my sibling but also my inspiration. (Đến anh/em trai/gái của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn không chỉ là anh/chị em mà còn là nguồn cảm hứng của tôi.)
7. Happy birthday to my sibling, who has always been my partner in crime and my confidant. I am lucky to have you in my life. (Chúc mừng sinh nhật với anh/chị em, người luôn là đồng phạm và người tâm sự của tôi. Tôi may mắn khi có bạn trong cuộc sống của mình.)
8. To my brother/sister, happy birthday! You are not just my sibling, but also my mentor and my role model. (Đến anh/em trai/gái của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn không chỉ là anh/chị em mà còn là người hướng dẫn và tấm gương của tôi.)
9. Happy birthday to my sibling, who has always been there for me through thick and thin. Thank you for being my rock. (Chúc mừng sinh nhật với anh/chị em, người luôn ở bên cạnh tôi qua mọi thăng trầm. Cảm ơn bạn đã là nơi tôi dựa vào.)
10. To my brother/sister, happy birthday! You are not just my sibling, but also my family and my forever friend. (Đến anh/em trai/gái của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn không chỉ là anh/chị em mà còn là gia đình và người bạn vĩnh cửu của tôi.)

6 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi bạn bè


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi bạn bè, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

1. Happy birthday to my amazing friend! Thank you for always being there for me. (Chúc mừng sinh nhật với người bạn tuyệt vời của tôi! Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi.)
2. To my dearest friend, happy birthday! May all your dreams come true this year. (Đến người bạn thân yêu nhất của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm nay.)
3. Happy birthday to my best friend in the world! You mean everything to me. (Chúc mừng sinh nhật với người bạn thân nhất trên thế giới! Bạn là tất cả đối với tôi.)
4. To my wonderful friend, happy birthday! Wishing you all the happiness and success in the world. (Đến người bạn tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng bạn được hạnh phúc và thành công tuyệt vời nhất trên thế giới.)
5. Happy birthday to my partner in crime, my confidant, my forever friend! Thank you for being a part of my life. (Chúc mừng sinh nhật với người bạn đồng phạm, người tâm sự, người bạn vĩnh cửu của tôi! Cảm ơn bạn đã là một phần trong cuộc sống của tôi.)
6. To my dear friend, happy birthday! You are not just a friend but also a member of my family. (Đến người bạn thân yêu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn không chỉ là một người bạn mà còn là một thành viên trong gia đình của tôi.)
7. Happy birthday to my loyal friend! Thank you for always having my back. (Chúc mừng sinh nhật với người bạn trung thành của tôi! Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi.)
8. To my amazing friend, happy birthday! You bring so much joy and happiness to my life. (Đến người bạn tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn mang đến rất nhiều niềm vui và hạnh phúc cho cuộc sống của tôi.)
9. Happy birthday to the person who knows me better than anyone else! Thank you for being my friend. (Chúc mừng sinh nhật với người hiểu tôi hơn bất kỳ ai khác! Cảm ơn bạn đã là bạn của tôi.)
10. To my closest friend, happy birthday! May this year be filled with love, laughter, and unforgettable memories. (Đến người bạn thân nhất của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm đáng nhớ.)

7 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi sếp/đồng nghiệp


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi sếp hoặc đồng nghiệp, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

1. Happy birthday to my wonderful boss/colleague! Wishing you a year filled with success and happiness. (Chúc mừng sinh nhật với sếp/bạn đồng nghiệp tuyệt vời của tôi! Hy vọng năm nay sẽ đầy thành công và hạnh phúc.)
2. To my amazing boss/colleague, happy birthday! Thank you for being a great leader and mentor. (Đến sếp/bạn đồng nghiệp tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Cảm ơn bạn đã là một nhà lãnh đạo và người hướng dẫn tuyệt vời.)
3. Happy birthday to the person who makes work more enjoyable! Thank you for being a great colleague/boss. (Chúc mừng sinh nhật với người làm cho công việc trở nên thú vị hơn! Cảm ơn bạn đã là một đồng nghiệp/sếp tuyệt vời.)
4. To my dear boss/colleague, happy birthday! May this year bring you all the success and happiness you deserve. (Đến sếp/bạn đồng nghiệp thân yêu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ mang đến cho bạn tất cả những thành công và hạnh phúc mà bạn xứng đáng.)
5. Happy birthday to the best boss/colleague in the world! Thank you for being an inspiration to us all. (Chúc mừng sinh nhật với sếp/bạn đồng nghiệp tốt nhất trên thế giới! Cảm ơn bạn đã truyền cảm hứng cho chúng tôi.)
6. To my amazing colleague/boss, happy birthday! Wishing you all the best in your personal and professional life. (Đến bạn đồng nghiệp/sếp tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng bạn được tất cả những điều tốt nhất trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)
7. Happy birthday to the person who makes the workplace a better place! Thank you for being a great colleague/boss. (Chúc mừng sinh nhật với người làm cho nơi làm việc trở nên tốt hơn! Cảm ơn bạn đã là một đồng nghiệp/sếp tuyệt vời.)
8. To my dear boss/colleague, happy birthday! May this year be filled with joy, laughter, and success. (Đến sếp/bạn đồng nghiệp thân yêu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy niềm vui, tiếng cười và thành công.)
9. Happy birthday to the person who always puts the team first! Thank you for being a great colleague/boss. (Chúc mừng sinh nhật với người luôn đặt lợi ích của đội nhóm lên hàng đầu! Cảm ơn bạn đã là một đồng nghiệp/sếp tuyệt vời.)
10. To my amazing boss/colleague, happy birthday! Wishing you a year filled with happiness, health, and prosperity. (Đến sếp/bạn đồng nghiệp tuyệt vời của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy hạnh phúc, sức khỏe và thịnh vượng.)

8 Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi thầy cô giáo


Nếu bạn đang tìm kiếm những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh gửi thầy cô giáo, dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

  1. Happy birthday to my favorite teacher! Thank you for inspiring me to be my best self. (Chúc mừng sinh nhật với giáo viên yêu thích của tôi! Cảm ơn bạn đã truyền cảm hứng cho tôi để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
  2. To my dear teacher, happy birthday! You have made a lasting impact on my life and I am grateful for you. (Đến thầy/cô giáo thân yêu của tôi, chúc mừng sinh nhật! Bạn đã tạo ra một ảnh hưởng lâu dài đối với cuộc đời tôi và tôi rất biết ơn bạn.)
  3. Happy birthday to the person who makes learning fun! Thank you for being an amazing teacher. (Chúc mừng sinh nhật với người làm cho học tập trở nên thú vị! Cảm ơn bạn đã là một giáo viên tuyệt vời.)
  4. To my inspiring teacher, happy birthday! May this year be filled with joy, love, and success. (Đến thầy/cô giáo truyền cảm hứng của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy niềm vui, tình yêu và thành công.)
  5. Happy birthday to my favorite mentor! Thank you for guiding me on the right path. (Chúc mừng sinh nhật với người hướng dẫn yêu thích của tôi! Cảm ơn bạn đã chỉ dẫn tôi trên con đường đúng đắn.)
  6. To my patient and kind teacher, happy birthday! Wishing you a year filled with happiness and good health. (Đến thầy/cô giáo kiên nhẫn và tử tế của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy hạnh phúc và sức khỏe tốt.)
  7. Happy birthday to the person who never gave up on me! Thank you for being a great teacher. (Chúc mừng sinh nhật với người không bao giờ từ bỏ tôi! Cảm ơn bạn đã là một giáo viên tuyệt vời.)
  8. To my dedicated teacher, happy birthday! May this year bring you all the success and happiness you deserve. (Đến thầy/cô giáo tận tâm của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ mang đến cho bạn tất cả những thành công và hạnh phúc mà bạn xứng đáng.)
  9. Happy birthday to the person who believed in me when I didn't believe in myself! Thank you for being an amazing teacher. (Chúc mừng sinh nhật với người đã tin tôi khi tôi chưa tin vào chính mình! Cảm ơn bạn đã là một giáo viên tuyệt vời.)
  10. To my favorite teacher, happy birthday! Wishing you a year filled with love, laughter, and unforgettable memories. (Đến giáo viên yêu thích của tôi, chúc mừng sinh nhật! Hy vọng năm nay sẽ đầy tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm đáng nhớ.)

Tổng kết, những lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để cho thấy bạn quan tâm đến ai đó và nghĩ đến họ vào ngày đặc biệt của họ. Cho dù đó là cho sếp, đồng nghiệp hay giáo viên, một thông điệp sinh nhật chân thành có thể làm nên sự khác biệt trong việc làm rạng rỡ ngày của người đó và khiến họ cảm thấy được trân trọng.

Lê Hằng

Bạn có hài lòng bài viết này?

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
BÀI VIẾT LIÊN QUAN